Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纪年
Pinyin: jì nián
Meanings: System of marking years; chronological calculation based on historical or era records., Hệ thống đánh dấu năm, cách tính thời gian theo lịch sử hoặc niên đại., ①记年代的方法,如用干支纪年,用皇帝年号纪年或用公元纪年等。*②按照年月先后排列史实的一种史书体裁。[例]《竹书纪年》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 己, 纟, 年
Chinese meaning: ①记年代的方法,如用干支纪年,用皇帝年号纪年或用公元纪年等。*②按照年月先后排列史实的一种史书体裁。[例]《竹书纪年》。
Grammar: Là danh từ, thường đi kèm với các từ chỉ phương pháp hoặc thời kỳ cụ thể.
Example: 公元纪年是我们常用的纪年方式。
Example pinyin: gōng yuán jì nián shì wǒ men cháng yòng de jì nián fāng shì 。
Tiếng Việt: Niên đại Công Nguyên là cách tính năm mà chúng ta thường dùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hệ thống đánh dấu năm, cách tính thời gian theo lịch sử hoặc niên đại.
Nghĩa phụ
English
System of marking years; chronological calculation based on historical or era records.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
记年代的方法,如用干支纪年,用皇帝年号纪年或用公元纪年等
按照年月先后排列史实的一种史书体裁。《竹书纪年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!