Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 纲挈目张
Pinyin: gāng qiè mù zhāng
Meanings: Grasping the main points makes everything clear, Nắm vững trọng điểm thì mọi việc sẽ sáng tỏ, 指撒网时,举起网上的大绳,所有网眼都张开。比喻抓住主要环节,以带动其余;或抓住要领,条理分明。同纲举目张”。[出处]清·魏源《道光丙戌海运记》“于是南北并举,纲挈目张。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 冈, 纟, 㓞, 手, 目, 弓, 长
Chinese meaning: 指撒网时,举起网上的大绳,所有网眼都张开。比喻抓住主要环节,以带动其余;或抓住要领,条理分明。同纲举目张”。[出处]清·魏源《道光丙戌海运记》“于是南北并举,纲挈目张。”
Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự hiểu biết trọng tâm để nâng cao hiệu quả.
Example: 学习知识要纲挈目张,才能事半功倍。
Example pinyin: xué xí zhī shi yào gāng qiè mù zhāng , cái néng shì bàn gōng bèi 。
Tiếng Việt: Học tập kiến thức cần nắm vững trọng điểm mới đạt hiệu quả cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nắm vững trọng điểm thì mọi việc sẽ sáng tỏ
Nghĩa phụ
English
Grasping the main points makes everything clear
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指撒网时,举起网上的大绳,所有网眼都张开。比喻抓住主要环节,以带动其余;或抓住要领,条理分明。同纲举目张”。[出处]清·魏源《道光丙戌海运记》“于是南北并举,纲挈目张。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế