Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纰缪

Pinyin: pī miù

Meanings: Serious mistake, Sai lầm nghiêm trọng, ①差错,谬误。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 比, 纟, 翏

Chinese meaning: ①差错,谬误。

Grammar: Chỉ những sai lầm lớn hơn so với 纰漏 (pī lòu).

Example: 他的报告中有不少纰缪。

Example pinyin: tā de bào gào zhōng yǒu bù shǎo pī miù 。

Tiếng Việt: Trong báo cáo của anh ta có khá nhiều sai lầm nghiêm trọng.

纰缪
pī miù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sai lầm nghiêm trọng

Serious mistake

差错,谬误

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纰缪 (pī miù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung