Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 纬书

Pinyin: wěi shū

Meanings: Ancient Chinese mystical and philosophical texts related to cosmology., Sách vở về lý thuyết huyền bí thời cổ đại Trung Quốc, thường liên quan đến triết học và vũ trụ học., ①汉代附会儒家经义的一类书,主要宣扬神学迷信,但也记述了一些天文、历法等方面的知识。简称“纬”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 纟, 韦, 书

Chinese meaning: ①汉代附会儒家经义的一类书,主要宣扬神学迷信,但也记述了一些天文、历法等方面的知识。简称“纬”。

Grammar: Được dùng như một danh từ để chỉ các tài liệu hoặc tác phẩm cụ thể.

Example: 纬书中的学说很神秘。

Example pinyin: wěi shū zhōng de xué shuō hěn shén mì 。

Tiếng Việt: Các học thuyết trong sách vở này rất huyền bí.

纬书
wěi shū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sách vở về lý thuyết huyền bí thời cổ đại Trung Quốc, thường liên quan đến triết học và vũ trụ học.

Ancient Chinese mystical and philosophical texts related to cosmology.

汉代附会儒家经义的一类书,主要宣扬神学迷信,但也记述了一些天文、历法等方面的知识。简称“纬”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

纬书 (wěi shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung