Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 18691 to 18720 of 28922 total words

kuī
Mũ bảo hộ, mũ giáp (thường dùng trong qu...
盗亦有道
dào yì yǒu dào
Kẻ trộm cũng có đạo đức riêng của mình
盗卖
dào mài
Bán lén, bán trộm tài sản không thuộc qu...
盗名暗世
dào míng àn shì
Đánh cắp danh tiếng và sống trong bóng t...
盗名欺世
dào míng qī shì
Đánh cắp danh tiếng và lừa gạt thiên hạ
盗嫂受金
dào sǎo shòu jīn
Câu chuyện về kẻ trộm lấy lòng chị dâu đ...
盗怨主人
dào yuàn zhǔ rén
Tên trộm oán trách chủ nhà
盗憎主人
dào zēng zhǔ rén
Tên trộm ghét chủ nhà
盗泉
dào quán
Suối Đạo - nơi gắn liền với truyền thuyế...
盗版
dào bǎn
Phiên bản lậu, bản sao chép trái phép
盗玉窃钩
dào yù qiè gōu
Ăn cắp ngọc quý và móc túi
盗跖之物
Dào Zhí zhī wù
Vật thuộc về Đạo Trịch (một nhân vật lịc...
盘旋
pán xuán
Bay vòng tròn trên không; xoay tròn
盘查
pán chá
Kiểm tra, điều tra kỹ lưỡng (thường dùng...
盘根错节
pán gēn cuò jié
Rễ cây chằng chịt, ám chỉ tình huống phứ...
盘石
pán shí
Đá lớn, tảng đá vững chắc
盘石之固
pán shí zhī gù
Sự kiên cố như đá tảng
盘石之安
pán shí zhī ān
Sự bình yên vững chắc như đá tảng
盘石桑苞
pán shí sāng bāo
Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, bền vững nh...
盘究
pán jiū
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra cặn kẽ
盘结
pán jié
Cuộn lại, xoắn lại với nhau (thường dùng...
盘缠
pán chan
Tiền lộ phí, tiền đi đường
盘羊
pán yáng
Loài cừu có sừng xoắn hình vòng cung
盘翼蝠科
pán yì fú kē
Họ dơi cánh cuốn
盘膝
pán xī
Ngồi xếp bằng, nhưng đặc biệt nhấn mạnh ...
盘获
pán huò
Bắt giữ sau khi điều tra kỹ càng
盘诘
pán jié
Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi kỹ lưỡng
盘账
pán zhàng
Kiểm tra sổ sách, đối chiếu tài khoản
盘货
pán huò
Kiểm kê hàng hóa
盘费
pán fèi
Chi phí cho việc ăn ở, di chuyển (thường...

Showing 18691 to 18720 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...