Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 18691 to 18720 of 28899 total words

盘根错节
pán gēn cuò jié
Rễ cây chằng chịt, ám chỉ tình huống phứ...
盘石
pán shí
Đá lớn, tảng đá vững chắc
盘石之固
pán shí zhī gù
Sự kiên cố như đá tảng
盘石之安
pán shí zhī ān
Sự bình yên vững chắc như đá tảng
盘石桑苞
pán shí sāng bāo
Mối quan hệ gắn bó chặt chẽ, bền vững nh...
盘究
pán jiū
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra cặn kẽ
盘结
pán jié
Cuộn lại, xoắn lại với nhau (thường dùng...
盘缠
pán chan
Tiền lộ phí, tiền đi đường
盘羊
pán yáng
Loài cừu có sừng xoắn hình vòng cung
盘翼蝠科
pán yì fú kē
Họ dơi cánh cuốn
盘膝
pán xī
Ngồi xếp bằng, nhưng đặc biệt nhấn mạnh ...
盘获
pán huò
Bắt giữ sau khi điều tra kỹ càng
盘诘
pán jié
Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi kỹ lưỡng
盘账
pán zhàng
Kiểm tra sổ sách, đối chiếu tài khoản
盘货
pán huò
Kiểm kê hàng hóa
盘费
pán fèi
Chi phí cho việc ăn ở, di chuyển (thường...
盘足
pán zú
Ngồi xếp bằng hai chân, tương tự như '盘腿...
盘踞
pán jù
Chiếm cứ, chiếm đóng một khu vực trong t...
盘运
pán yùn
Vận chuyển hàng hóa qua nhiều đoạn đường...
盘道
pán dào
Đường vòng quanh co, thường là đường núi
盘错
pán cuò
Phức tạp, rối rắm (như dây thừng bị rối)
盘问
pán wèn
Hỏi han tỉ mỉ, tra hỏi chi tiết
盘陀
pán tuó
Đá lớn gồ ghề, không bằng phẳng
盘餐
pán cān
Món ăn bày trên mâm, bữa tiệc
盛产
shèng chǎn
Sản xuất ra nhiều, phong phú về một sản ...
盛壮
shèng zhuàng
Mạnh mẽ, cường tráng (thường chỉ tuổi tr...
盛宴难再
shèng yàn nán zài
Những buổi tiệc linh đình khó có thể lặp...
盛年
shèng nián
Tuổi trẻ sung mãn, thời kỳ đỉnh cao tron...
盛德
shèng dé
Đức hạnh cao cả, phẩm hạnh ưu tú
盛必虑衰
shèng bì lǜ shuāi
Khi thịnh vượng phải nghĩ đến suy thoái,...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...