Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘石之安
Pinyin: pán shí zhī ān
Meanings: Peace and stability like that of a large, immovable rock., Sự bình yên vững chắc như đá tảng, 形容极其安定稳固。[出处]先秦·荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。”[例]某有一计,令西蜀之兵不犯东吴,荆州如~。——明·罗贯中《三国演义》第77回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 皿, 舟, 丆, 口, 丶, 女, 宀
Chinese meaning: 形容极其安定稳固。[出处]先秦·荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。”[例]某有一计,令西蜀之兵不犯东吴,荆州如~。——明·罗贯中《三国演义》第77回。
Grammar: Thành ngữ diễn tả tình trạng an toàn, ổn định lâu dài, giống như đá lớn không bị lay chuyển.
Example: 国家希望达到盘石之安的状态。
Example pinyin: guó jiā xī wàng dá dào pán shí zhī ān de zhuàng tài 。
Tiếng Việt: Đất nước mong muốn đạt được trạng thái bình yên vững chắc như đá tảng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự bình yên vững chắc như đá tảng
Nghĩa phụ
English
Peace and stability like that of a large, immovable rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容极其安定稳固。[出处]先秦·荀况《荀子·富国》“为名者否,为利者否,为忿者否,则国安于盘石,寿于旗翼。”[例]某有一计,令西蜀之兵不犯东吴,荆州如~。——明·罗贯中《三国演义》第77回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế