Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘费
Pinyin: pán fèi
Meanings: Living and travel expenses (often used in historical contexts)., Chi phí cho việc ăn ở, di chuyển (thường dùng trong quá khứ), ①(口)∶路费;旅费。[例]范进因没有盘费,走去同丈人商议。——《儒林外史·范进中举》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 皿, 舟, 弗, 贝
Chinese meaning: ①(口)∶路费;旅费。[例]范进因没有盘费,走去同丈人商议。——《儒林外史·范进中举》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn bản cổ hoặc lịch sử.
Example: 他用光了所有的盘费。
Example pinyin: tā yòng guāng le suǒ yǒu de pán fèi 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng hết tất cả chi phí sinh hoạt và đi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chi phí cho việc ăn ở, di chuyển (thường dùng trong quá khứ)
Nghĩa phụ
English
Living and travel expenses (often used in historical contexts).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(口)∶路费;旅费。范进因没有盘费,走去同丈人商议。——《儒林外史·范进中举》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!