Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘究
Pinyin: pán jiū
Meanings: To examine in detail or investigate thoroughly., Xem xét kỹ lưỡng, điều tra cặn kẽ, ①盘问查究。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 皿, 舟, 九, 穴
Chinese meaning: ①盘问查究。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh điều tra, xem xét kỹ càng.
Example: 警方正在盘究这起复杂的案件。
Example pinyin: jǐng fāng zhèng zài pán jiū zhè qǐ fù zá de àn jiàn 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đang điều tra kỹ lưỡng vụ án phức tạp này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xem xét kỹ lưỡng, điều tra cặn kẽ
Nghĩa phụ
English
To examine in detail or investigate thoroughly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘问查究
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!