Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘货
Pinyin: pán huò
Meanings: To take inventory of goods., Kiểm kê hàng hóa, ①商店等清点和检查实存货物。[例]今日盘货。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 皿, 舟, 化, 贝
Chinese meaning: ①商店等清点和检查实存货物。[例]今日盘货。
Grammar: Động từ hai âm tiết, hay dùng trong các ngữ cảnh quản lý kho bãi hoặc buôn bán.
Example: 他们每年都要盘货一次。
Example pinyin: tā men měi nián dōu yào pán huò yí cì 。
Tiếng Việt: Họ kiểm kê hàng hóa mỗi năm một lần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiểm kê hàng hóa
Nghĩa phụ
English
To take inventory of goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
商店等清点和检查实存货物。今日盘货
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!