Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘翼蝠科

Pinyin: pán yì fú kē

Meanings: Family of disk-winged bats., Họ dơi cánh cuốn, ①翼手目(Chiroptera)的一科,产于中、南美洲,其特征是拇指上有一个带柄的吸盘和一个很发达的爪。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 52

Radicals: 皿, 舟, 異, 羽, 畐, 虫, 斗, 禾

Chinese meaning: ①翼手目(Chiroptera)的一科,产于中、南美洲,其特征是拇指上有一个带柄的吸盘和一个很发达的爪。

Grammar: Danh từ chuyên ngành sinh học, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 这种蝙蝠属于盘翼蝠科。

Example pinyin: zhè zhǒng biān fú shǔ yú pán yì fú kē 。

Tiếng Việt: Loài dơi này thuộc họ dơi cánh cuốn.

盘翼蝠科
pán yì fú kē
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Họ dơi cánh cuốn

Family of disk-winged bats.

翼手目(Chiroptera)的一科,产于中、南美洲,其特征是拇指上有一个带柄的吸盘和一个很发达的爪

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...