Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘石
Pinyin: pán shí
Meanings: A large rock or boulder; a solid and unshakeable stone., Đá lớn, tảng đá vững chắc, ①极为坚硬而致密的石头。同“磐石”。[例]万人系盘石,无由达江浒。——唐·李白《丁都护歌》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 皿, 舟, 丆, 口
Chinese meaning: ①极为坚硬而致密的石头。同“磐石”。[例]万人系盘石,无由达江浒。——唐·李白《丁都护歌》。
Grammar: Thường được sử dụng như danh từ để chỉ vật thể là đá lớn, mang tính biểu tượng cho sự bền vững.
Example: 这座山的山顶有一块巨大的盘石。
Example pinyin: zhè zuò shān de shān dǐng yǒu yí kuài jù dà de pán shí 。
Tiếng Việt: Trên đỉnh ngọn núi này có một tảng đá lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đá lớn, tảng đá vững chắc
Nghĩa phụ
English
A large rock or boulder; a solid and unshakeable stone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
极为坚硬而致密的石头。同“磐石”。万人系盘石,无由达江浒。——唐·李白《丁都护歌》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!