Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘羊
Pinyin: pán yáng
Meanings: Argali sheep, a species of wild sheep with large curved horns., Loài cừu có sừng xoắn hình vòng cung, ①一种大型的野羊(Ovisammon),具一对巨角,广泛分布亚洲中部和东北部的高山地区,可能并非家绵羊之直接祖先,有些权威认为某些亚种为脂尾绵羊的祖型。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 皿, 舟, 䒑, 丨, 二
Chinese meaning: ①一种大型的野羊(Ovisammon),具一对巨角,广泛分布亚洲中部和东北部的高山地区,可能并非家绵羊之直接祖先,有些权威认为某些亚种为脂尾绵羊的祖型。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh động vật học hoặc tự nhiên.
Example: 我们在山上看到了盘羊。
Example pinyin: wǒ men zài shān shàng kàn dào le pán yáng 。
Tiếng Việt: Chúng tôi nhìn thấy cừu núi trên đồi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Loài cừu có sừng xoắn hình vòng cung
Nghĩa phụ
English
Argali sheep, a species of wild sheep with large curved horns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一种大型的野羊(Ovisammon),具一对巨角,广泛分布亚洲中部和东北部的高山地区,可能并非家绵羊之直接祖先,有些权威认为某些亚种为脂尾绵羊的祖型
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!