Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盗怨主人
Pinyin: dào yuàn zhǔ rén
Meanings: When a thief blames the homeowner., Tên trộm oán trách chủ nhà, 比喻奸恶的人怨恨正直的人。同盗憎主人”。[出处]汉·刘向《说苑·敬慎》“盗怨主人,民害其贵,君子知天下之不可盖也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 次, 皿, 夗, 心, 亠, 土, 人
Chinese meaning: 比喻奸恶的人怨恨正直的人。同盗憎主人”。[出处]汉·刘向《说苑·敬慎》“盗怨主人,民害其贵,君子知天下之不可盖也。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, phê phán thái độ vô lý của kẻ xấu khi đổ lỗi cho nạn nhân.
Example: 这种心态就像盗怨主人一样荒唐。
Example pinyin: zhè zhǒng xīn tài jiù xiàng dào yuàn zhǔ rén yí yàng huāng táng 。
Tiếng Việt: Tâm lý kiểu này thật nực cười như tên trộm oán trách chủ nhà vậy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên trộm oán trách chủ nhà
Nghĩa phụ
English
When a thief blames the homeowner.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻奸恶的人怨恨正直的人。同盗憎主人”。[出处]汉·刘向《说苑·敬慎》“盗怨主人,民害其贵,君子知天下之不可盖也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế