Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘根错节

Pinyin: pán gēn cuò jié

Meanings: Entangled roots, referring to complicated situations that are difficult to resolve., Rễ cây chằng chịt, ám chỉ tình huống phức tạp khó giải quyết, 盘盘曲;错交错;节枝节。树木的根枝盘旋交错。比喻事情纷难复杂。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”[例]莫谓乡村阻力多,~须能手。——徐特立《毕业歌》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 39

Radicals: 皿, 舟, 木, 艮, 昔, 钅, 丨, 艹, 𠃌

Chinese meaning: 盘盘曲;错交错;节枝节。树木的根枝盘旋交错。比喻事情纷难复杂。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”[例]莫谓乡村阻力多,~须能手。——徐特立《毕业歌》。

Grammar: Dùng như một tính từ hoặc động từ mô tả mức độ phức tạp của vấn đề. Thường xuất hiện trong văn bản chính trị hoặc báo chí.

Example: 这个问题盘根错节,很难处理。

Example pinyin: zhè ge wèn tí pán gēn cuò jié , hěn nán chǔ lǐ 。

Tiếng Việt: Vấn đề này rất phức tạp, khó xử lý.

盘根错节
pán gēn cuò jié
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rễ cây chằng chịt, ám chỉ tình huống phức tạp khó giải quyết

Entangled roots, referring to complicated situations that are difficult to resolve.

盘盘曲;错交错;节枝节。树木的根枝盘旋交错。比喻事情纷难复杂。[出处]《后汉书·虞诩传》“志不求易,事不避难,臣之职也;不遇盘根错节,何以别利器乎?”[例]莫谓乡村阻力多,~须能手。——徐特立《毕业歌》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘根错节 (pán gēn cuò jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung