Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盘缠

Pinyin: pán chan

Meanings: Travel expenses, money for a journey., Tiền lộ phí, tiền đi đường, ①(口)∶路费。[例]你问我借盘缠,我一天杀一个猪还赚不得钱把银子。——《儒林外史·范进中举》。[例]去上海,这点盘缠不够。*②盘绕。*③零用钱。[例]如今我抬举你,去替那老军来守天王堂,你在那里寻几贯盘缠。——《水浒传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 皿, 舟, 㢆, 纟

Chinese meaning: ①(口)∶路费。[例]你问我借盘缠,我一天杀一个猪还赚不得钱把银子。——《儒林外史·范进中举》。[例]去上海,这点盘缠不够。*②盘绕。*③零用钱。[例]如今我抬举你,去替那老军来守天王堂,你在那里寻几贯盘缠。——《水浒传》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn cảnh cổ trang hoặc nói chuyện về hành trình dài.

Example: 他带了足够的盘缠。

Example pinyin: tā dài le zú gòu de pán chán 。

Tiếng Việt: Anh ấy mang theo đủ tiền lộ phí.

盘缠
pán chan
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền lộ phí, tiền đi đường

Travel expenses, money for a journey.

(口)∶路费。你问我借盘缠,我一天杀一个猪还赚不得钱把银子。——《儒林外史·范进中举》。去上海,这点盘缠不够

盘绕

零用钱。如今我抬举你,去替那老军来守天王堂,你在那里寻几贯盘缠。——《水浒传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盘缠 (pán chan) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung