Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盗版

Pinyin: dào bǎn

Meanings: Pirated version, bootleg copy, Phiên bản lậu, bản sao chép trái phép

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 次, 皿, 反, 片

Grammar: Chỉ sản phẩm bị sao chép mà không có quyền hợp pháp.

Example: 这是一张盗版光盘。

Example pinyin: zhè shì yì zhāng dào bǎn guāng pán 。

Tiếng Việt: Đây là một đĩa CD lậu.

盗版
dào bǎn
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản lậu, bản sao chép trái phép

Pirated version, bootleg copy

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

盗版 (dào bǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung