Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘膝
Pinyin: pán xī
Meanings: To sit cross-legged with bent knees., Ngồi xếp bằng, nhưng đặc biệt nhấn mạnh đầu gối uốn cong, ①盘腿。[例]盘膝而坐。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 皿, 舟, 月, 桼
Chinese meaning: ①盘腿。[例]盘膝而坐。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong các tình huống liên quan đến thiền định hoặc tôn giáo.
Example: 他盘膝坐在蒲团上。
Example pinyin: tā pán xī zuò zài pú tuán shàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy ngồi xếp bằng trên tấm đệm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngồi xếp bằng, nhưng đặc biệt nhấn mạnh đầu gối uốn cong
Nghĩa phụ
English
To sit cross-legged with bent knees.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盘腿。盘膝而坐
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!