Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 盘石之固
Pinyin: pán shí zhī gù
Meanings: As solid and immovable as a large rock., Sự kiên cố như đá tảng, 比喻坚固不可动摇。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 皿, 舟, 丆, 口, 丶, 古, 囗
Chinese meaning: 比喻坚固不可动摇。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự kiên định hoặc ổn định rất cao ở người hoặc sự vật nào đó.
Example: 他的立场就像盘石之固,不可动摇。
Example pinyin: tā de lì chǎng jiù xiàng pán shí zhī gù , bù kě dòng yáo 。
Tiếng Việt: Lập trường của anh ấy kiên cố như đá tảng, không gì lay chuyển được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự kiên cố như đá tảng
Nghĩa phụ
English
As solid and immovable as a large rock.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚固不可动摇。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế