Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 15361 to 15390 of 28922 total words

正当
zhèng dàng
Hợp lý, chính đáng, đúng đắn
正月
zhēng yuè
Tháng Giêng (đầu năm âm lịch)
正正经经
zhèng zhèng jīng jīng
Nghiêm túc, đàng hoàng, đứng đắn.
正殿
zhèng diàn
Điện chính, tòa nhà chính ở trung tâm củ...
正比
zhèng bǐ
Tỷ lệ thuận; mối quan hệ mà khi một đại ...
正气
zhèng qì
Khí chất chính trực, đạo đức tốt; năng l...
正气凛然
zhèng qì lǐn rán
Vẻ ngoài toát lên khí chất chính trực, u...
正法
zhèng fǎ
Luật pháp đúng đắn; xử tử theo pháp luật...
正法直度
zhèng fǎ zhí dù
Luật pháp nghiêm minh và công bằng.
正法眼藏
zhèng fǎ yǎn cáng
Một thuật ngữ Phật giáo, chỉ trí tuệ thấ...
正理
zhèng lǐ
Lý lẽ đúng đắn, nguyên tắc phù hợp đạo l...
正理平治
zhèng lǐ píng zhì
Dùng lý lẽ đúng để trị quốc yên dân.
正电
zhèng diàn
Điện dương, dòng điện tích dương.
正直无私
zhèng zhí wú sī
Liêm chính và không tư lợi.
正直无邪
zhèng zhí wú xié
Ngay thẳng và không tà ác.
正视绳行
zhèng shì shéng xíng
Đối mặt với thực tế và hành động theo ng...
正线
zhèng xiàn
Đường chính (trong hệ thống đường sắt).
正经
zhèng jing
Nghiêm túc, đứng đắn
正经八本
zhèng jīng bā běn
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正经八板
zhèng jīng bā bǎn
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正经八百
zhèng jīng bā bǎi
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正职
zhèng zhí
Chức vụ chính thức, công việc chính.
正色
zhèng sè
Nghiêm nghị, tỏ vẻ nghiêm trang.
正色危言
zhèng sè wēi yán
Nói năng nghiêm chỉnh và đầy nguy cơ.
正色厉声
zhèng sè lì shēng
Nói năng nghiêm khắc với giọng điệu cứng...
正色敢言
zhèng sè gǎn yán
Dám nói thẳng với thái độ nghiêm túc.
正色直绳
zhèng sè zhí shéng
Công minh chính trực, xử lý công việc mộ...
正色直言
zhèng sè zhí yán
Nói thẳng thắn với thái độ nghiêm túc.
正襟危坐
zhèng jīn wēi zuò
Ngồi ngay ngắn, giữ tư thế nghiêm trang.
正觉
zhèng jué
Giác ngộ chính đáng (trong Phật giáo).

Showing 15361 to 15390 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...