Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Showing 15361 to 15390 of 28899 total words

正理
zhèng lǐ
Lý lẽ đúng đắn, nguyên tắc phù hợp đạo l...
正理平治
zhèng lǐ píng zhì
Dùng lý lẽ đúng để trị quốc yên dân.
正电
zhèng diàn
Điện dương, dòng điện tích dương.
正直无私
zhèng zhí wú sī
Liêm chính và không tư lợi.
正直无邪
zhèng zhí wú xié
Ngay thẳng và không tà ác.
正视绳行
zhèng shì shéng xíng
Đối mặt với thực tế và hành động theo ng...
正线
zhèng xiàn
Đường chính (trong hệ thống đường sắt).
正经
zhèng jing
Nghiêm túc, đứng đắn
正经八本
zhèng jīng bā běn
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正经八板
zhèng jīng bā bǎn
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正经八百
zhèng jīng bā bǎi
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
正职
zhèng zhí
Chức vụ chính thức, công việc chính.
正色
zhèng sè
Nghiêm nghị, tỏ vẻ nghiêm trang.
正色危言
zhèng sè wēi yán
Nói năng nghiêm chỉnh và đầy nguy cơ.
正色厉声
zhèng sè lì shēng
Nói năng nghiêm khắc với giọng điệu cứng...
正色敢言
zhèng sè gǎn yán
Dám nói thẳng với thái độ nghiêm túc.
正色直绳
zhèng sè zhí shéng
Công minh chính trực, xử lý công việc mộ...
正色直言
zhèng sè zhí yán
Nói thẳng thắn với thái độ nghiêm túc.
正襟危坐
zhèng jīn wēi zuò
Ngồi ngay ngắn, giữ tư thế nghiêm trang.
正觉
zhèng jué
Giác ngộ chính đáng (trong Phật giáo).
正言不讳
zhèng yán bù huì
Nói thẳng thắn mà không kiêng nể ai.
正言厉色
zhèng yán lì sè
Nói năng nghiêm khắc và sắc bén, thể hiệ...
正言厉颜
zhèng yán lì yán
Lời nói chính trực và sắc mặt nghiêm ngh...
正言直谏
zhèng yán zhí jiàn
Đưa ra lời khuyên thẳng thắn và chính tr...
正负
zhèng fù
Dương và âm
正身明法
zhèng shēn míng fǎ
Tu dưỡng bản thân và làm rõ pháp luật.
正身清心
zhèng shēn qīng xīn
Rèn luyện thân tâm thanh tịnh, sống ngay...
正身率下
zhèng shēn shuài xià
Tự mình làm gương để dẫn dắt người khác.
正颜厉色
zhèng yán lì sè
Thái độ nghiêm túc và sắc mặt cứng rắn, ...
正骨
zhēng gǔ
Kỹ thuật chỉnh xương trong y học cổ truy...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...