Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正视绳行

Pinyin: zhèng shì shéng xíng

Meanings: Facing reality and acting according to principles., Đối mặt với thực tế và hành động theo nguyên tắc., 谓言行正直。[出处]清·龚自珍《送广西巡抚梁公序》“三公有矩德,以蕝其外,正视绳行,无间其里,必能正其人心矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 止, 礻, 见, 纟, 黾, 亍, 彳

Chinese meaning: 谓言行正直。[出处]清·龚自珍《送广西巡抚梁公序》“三公有矩德,以蕝其外,正视绳行,无间其里,必能正其人心矣。”

Grammar: Thành ngữ này kết hợp giữa việc đối diện với thực tế và hành động theo chuẩn mực đạo đức hoặc quy định.

Example: 他正视绳行,处理好了所有问题。

Example pinyin: tā zhèng shì shéng xíng , chǔ lǐ hǎo le suǒ yǒu wèn tí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đối mặt với thực tế và giải quyết tốt tất cả các vấn đề theo nguyên tắc.

正视绳行
zhèng shì shéng xíng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đối mặt với thực tế và hành động theo nguyên tắc.

Facing reality and acting according to principles.

谓言行正直。[出处]清·龚自珍《送广西巡抚梁公序》“三公有矩德,以蕝其外,正视绳行,无间其里,必能正其人心矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...