Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正色厉声

Pinyin: zhèng sè lì shēng

Meanings: Speaking sternly with a harsh tone., Nói năng nghiêm khắc với giọng điệu cứng rắn., 态度严正,言辞严厉。[出处]明·方孝孺《王彪之》“众情疑惧方若锋刃之迫肤,而能处之从容,正色厉声决以大事,非勇者不能也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊, 万, 厂, 士

Chinese meaning: 态度严正,言辞严厉。[出处]明·方孝孺《王彪之》“众情疑惧方若锋刃之迫肤,而能处之从容,正色厉声决以大事,非勇者不能也。”

Grammar: Mô tả thái độ mạnh mẽ, quyết đoán khi phê phán hoặc nhắc nhở.

Example: 老师正色厉声地批评了学生。

Example pinyin: lǎo shī zhèng sè lì shēng dì pī píng le xué shēng 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã phê bình học sinh bằng giọng điệu nghiêm nghị và gay gắt.

正色厉声
zhèng sè lì shēng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nói năng nghiêm khắc với giọng điệu cứng rắn.

Speaking sternly with a harsh tone.

态度严正,言辞严厉。[出处]明·方孝孺《王彪之》“众情疑惧方若锋刃之迫肤,而能处之从容,正色厉声决以大事,非勇者不能也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...