Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正理

Pinyin: zhèng lǐ

Meanings: Correct reasoning or principle that aligns with morality., Lý lẽ đúng đắn, nguyên tắc phù hợp đạo lý., ①正确的道理;正当的事理。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 止, 王, 里

Chinese meaning: ①正确的道理;正当的事理。

Grammar: Danh từ thường dùng trong văn cảnh tranh luận hoặc phân tích vấn đề.

Example: 他说的话很有正理。

Example pinyin: tā shuō de huà hěn yǒu zhèng lǐ 。

Tiếng Việt: Những gì anh ấy nói rất có lý và đúng đắn.

正理
zhèng lǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lý lẽ đúng đắn, nguyên tắc phù hợp đạo lý.

Correct reasoning or principle that aligns with morality.

正确的道理;正当的事理

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...