Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正电
Pinyin: zhèng diàn
Meanings: Positive electricity, positively charged current., Điện dương, dòng điện tích dương., ①以质子为基本单位的电。当物体产生缺少电子的效应时的现象。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 止, 乚, 日
Chinese meaning: ①以质子为基本单位的电。当物体产生缺少电子的效应时的现象。
Grammar: Danh từ chuyên ngành vật lý, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Example: 原子失去电子后带有正电。
Example pinyin: yuán zǐ shī qù diàn zǐ hòu dài yǒu zhèng diàn 。
Tiếng Việt: Nguyên tử mất electron sẽ mang điện dương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điện dương, dòng điện tích dương.
Nghĩa phụ
English
Positive electricity, positively charged current.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以质子为基本单位的电。当物体产生缺少电子的效应时的现象
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!