Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正经八板
Pinyin: zhèng jīng bā bǎn
Meanings: Very serious and proper., Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn., 正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]陆星儿《北大荒人物速写》“铁娃把孩子塞给了秀娟,披着的棉衣也甩到了炕上,正经八板地坐了起来。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 止, 纟, 八, 反, 木
Chinese meaning: 正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]陆星儿《北大荒人物速写》“铁娃把孩子塞给了秀娟,披着的棉衣也甩到了炕上,正经八板地坐了起来。”
Grammar: Thành ngữ này tương tự 正经八本, sử dụng để mô tả thái độ nghiêm túc, không hề lơ là.
Example: 他的学习态度一直正经八板。
Example pinyin: tā de xué xí tài dù yì zhí zhèng jīng bā bǎn 。
Tiếng Việt: Thái độ học tập của anh ấy luôn rất nghiêm túc và đứng đắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.
Nghĩa phụ
English
Very serious and proper.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正经的,严肃认真的。同正经八百”。[出处]陆星儿《北大荒人物速写》“铁娃把孩子塞给了秀娟,披着的棉衣也甩到了炕上,正经八板地坐了起来。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế