Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正经

Pinyin: zhèng jīng

Meanings: Serious, solemn, proper., Nghiêm túc, đứng đắn., ①正派庄重。[例]正经人。*②正规的。[例]正经货。*③[方言]确实,真正。*④正当的。[例]正经事。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 纟

Chinese meaning: ①正派庄重。[例]正经人。*②正规的。[例]正经货。*③[方言]确实,真正。*④正当的。[例]正经事。

Grammar: Có thể làm vị ngữ hoặc bổ ngữ. Thường xuất hiện trong các cụm từ như 正经工作 (công việc chính đáng).

Example: 他说话很正经。

Example pinyin: tā shuō huà hěn zhèng jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất nghiêm túc.

正经
zhèng jīng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, đứng đắn.

Serious, solemn, proper.

正派庄重。正经人

正规的。正经货

[方言]确实,真正

正当的。正经事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...