Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正经

Pinyin: zhèng jing

Meanings: Serious, respectable, Nghiêm túc, đứng đắn

HSK Level: hsk 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 纟

Example: 他是一个正经人。

Example pinyin: tā shì yí gè zhèng jīng rén 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người nghiêm túc.

正经
zhèng jing
HSK 6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, đứng đắn

Serious, respectable

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正经 (zhèng jing) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung