Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正襟危坐

Pinyin: zhèng jīn wēi zuò

Meanings: Sitting upright with a serious posture., Ngồi ngay ngắn, giữ tư thế nghiêm trang., 襟衣襟;危坐端正地坐着。整一整衣服,端正地坐着。形容严肃或拘谨的样子。[出处]《史记·日者列传》“宋忠、贾谊瞿然而悟,猎缨正襟危坐。”[例]R先生把我请在一把上位的太师椅上坐下,~和我对话起来。——郭沫若《学生时代·到宜兴去》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 止, 禁, 衤, 㔾, 厃, 从, 土

Chinese meaning: 襟衣襟;危坐端正地坐着。整一整衣服,端正地坐着。形容严肃或拘谨的样子。[出处]《史记·日者列传》“宋忠、贾谊瞿然而悟,猎缨正襟危坐。”[例]R先生把我请在一把上位的太师椅上坐下,~和我对话起来。——郭沫若《学生时代·到宜兴去》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả dáng vẻ trang trọng, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi sự tôn trọng hoặc nghi lễ.

Example: 他在会议上正襟危坐。

Example pinyin: tā zài huì yì shàng zhèng jīn wēi zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy ngồi nghiêm trang trong cuộc họp.

正襟危坐
zhèng jīn wēi zuò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngồi ngay ngắn, giữ tư thế nghiêm trang.

Sitting upright with a serious posture.

襟衣襟;危坐端正地坐着。整一整衣服,端正地坐着。形容严肃或拘谨的样子。[出处]《史记·日者列传》“宋忠、贾谊瞿然而悟,猎缨正襟危坐。”[例]R先生把我请在一把上位的太师椅上坐下,~和我对话起来。——郭沫若《学生时代·到宜兴去》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正襟危坐 (zhèng jīn wēi zuò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung