Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正正经经

Pinyin: zhèng zhèng jīng jīng

Meanings: Serious, proper, and dignified., Nghiêm túc, đàng hoàng, đứng đắn., ①严肃而认真。*②形容正大光明。[出处]清·李渔《怜香伴·狂喜》“哄我正正经经听了半日,只说当真,原来又是说笑。”[例]你现在能~地当个新中国的人了,还不该高兴吗?——海默《从城里来的姑娘》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 一, 止, 纟

Chinese meaning: ①严肃而认真。*②形容正大光明。[出处]清·李渔《怜香伴·狂喜》“哄我正正经经听了半日,只说当真,原来又是说笑。”[例]你现在能~地当个新中国的人了,还不该高兴吗?——海默《从城里来的姑娘》。

Grammar: Thường dùng để miêu tả hành vi hoặc thái độ của một người. Là tính từ ghép bốn âm tiết.

Example: 他做事一向正正经经。

Example pinyin: tā zuò shì yí xiàng zhèng zhèng jīng jīng 。

Tiếng Việt: Anh ấy làm việc luôn nghiêm túc và đứng đắn.

正正经经
zhèng zhèng jīng jīng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nghiêm túc, đàng hoàng, đứng đắn.

Serious, proper, and dignified.

严肃而认真

形容正大光明。[出处]清·李渔《怜香伴·狂喜》“哄我正正经经听了半日,只说当真,原来又是说笑。”你现在能~地当个新中国的人了,还不该高兴吗?——海默《从城里来的姑娘》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正正经经 (zhèng zhèng jīng jīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung