Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正经八百

Pinyin: zhèng jīng bā bǎi

Meanings: Very serious and proper., Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn., ①正经的,严肃认真的。*②犹名副其实。[出处]张天民《创业》第二章“秦发愤却当了真,正经八百地说‘抗美援朝的时候起的。’”[例]想想自己这一路上的表现,哪够上一个~儿的大庆人?——李汉平《吓一跳”的故事》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 一, 止, 纟, 八, 白

Chinese meaning: ①正经的,严肃认真的。*②犹名副其实。[出处]张天民《创业》第二章“秦发愤却当了真,正经八百地说‘抗美援朝的时候起的。’”[例]想想自己这一路上的表现,哪够上一个~儿的大庆人?——李汉平《吓一跳”的故事》。

Grammar: Cũng giống như 正经八本 và 正经八板, thành ngữ này nhấn mạnh mức độ cao nhất của sự nghiêm túc, chuyên tâm.

Example: 她对待工作的态度非常正经八百。

Example pinyin: tā duì dài gōng zuò de tài dù fēi cháng zhèng jīng bā bǎi 。

Tiếng Việt: Thái độ làm việc của cô ấy rất nghiêm túc và đứng đắn.

正经八百
zhèng jīng bā bǎi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất nghiêm túc, thực sự đứng đắn.

Very serious and proper.

正经的,严肃认真的

犹名副其实。[出处]张天民《创业》第二章“秦发愤却当了真,正经八百地说‘抗美援朝的时候起的。’”想想自己这一路上的表现,哪够上一个~儿的大庆人?——李汉平《吓一跳”的故事》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正经八百 (zhèng jīng bā bǎi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung