Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正色敢言
Pinyin: zhèng sè gǎn yán
Meanings: Daring to speak frankly with a serious attitude., Dám nói thẳng với thái độ nghiêm túc., 态度严肃,敢于直言。[出处]《明史·王竑传》“年授户科给事中,豪迈负气节,正色敢言。”又《刘健传》健学问深粹,正色敢言,以身任天下之重。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 一, 止, 巴, 𠂊, 乛, 攵, 耳, 言
Chinese meaning: 态度严肃,敢于直言。[出处]《明史·王竑传》“年授户科给事中,豪迈负气节,正色敢言。”又《刘健传》健学问深粹,正色敢言,以身任天下之重。”
Grammar: Nhấn mạnh sự can đảm và chính trực trong cách ứng xử và đối thoại.
Example: 他为人正直,正色敢言。
Example pinyin: tā wèi rén zhèng zhí , zhèng sè gǎn yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người chính trực, dám nói thẳng với thái độ nghiêm túc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dám nói thẳng với thái độ nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
Daring to speak frankly with a serious attitude.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
态度严肃,敢于直言。[出处]《明史·王竑传》“年授户科给事中,豪迈负气节,正色敢言。”又《刘健传》健学问深粹,正色敢言,以身任天下之重。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế