Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 正月
Pinyin: zhēng yuè
Meanings: The first month of the lunar calendar, Tháng Giêng (đầu năm âm lịch), ①农历一年的第一个月。[例]明年正月。——《明史》。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 一, 止, 月
Chinese meaning: ①农历一年的第一个月。[例]明年正月。——《明史》。
Grammar: Liên quan đến lịch âm và truyền thống văn hóa châu Á.
Example: 春节通常在正月里庆祝。
Example pinyin: chūn jié tōng cháng zài zhēng yuè lǐ qìng zhù 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán thường được tổ chức vào tháng Giêng âm lịch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tháng Giêng (đầu năm âm lịch)
Nghĩa phụ
English
The first month of the lunar calendar
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历一年的第一个月。明年正月。——《明史》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!