Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正气凛然

Pinyin: zhèng qì lǐn rán

Meanings: Having an awe-inspiring and upright demeanor., Vẻ ngoài toát lên khí chất chính trực, uy nghiêm đáng kính., 正气刚正之气。凛然可敬畏的样子。形容正气威严不可侵犯。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十章“许云峰把椅子一推,正气凛然地站在大厅当中,昂头命令道‘送我回监狱!’”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 一, 止, 乁, 𠂉, 冫, 禀, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 正气刚正之气。凛然可敬畏的样子。形容正气威严不可侵犯。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十章“许云峰把椅子一推,正气凛然地站在大厅当中,昂头命令道‘送我回监狱!’”。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng để miêu tả tính cách mạnh mẽ và uy nghiêm của một người.

Example: 这位法官正气凛然,令人敬佩。

Example pinyin: zhè wèi fǎ guān zhèng qì lǐn rán , lìng rén jìng pèi 。

Tiếng Việt: Vị thẩm phán này có khí chất chính trực và uy nghiêm, khiến người khác nể phục.

正气凛然
zhèng qì lǐn rán
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ ngoài toát lên khí chất chính trực, uy nghiêm đáng kính.

Having an awe-inspiring and upright demeanor.

正气刚正之气。凛然可敬畏的样子。形容正气威严不可侵犯。[出处]罗广斌、杨益言《红岩》第十章“许云峰把椅子一推,正气凛然地站在大厅当中,昂头命令道‘送我回监狱!’”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

正气凛然 (zhèng qì lǐn rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung