Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 正法

Pinyin: zhèng fǎ

Meanings: Righteous law; to execute according to the law (when used as a verb)., Luật pháp đúng đắn; xử tử theo pháp luật (khi dùng như động từ)., ①处决犯人。[例]就地正法。[例]正当的法则、制度。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 一, 止, 去, 氵

Chinese meaning: ①处决犯人。[例]就地正法。[例]正当的法则、制度。

Grammar: Khi là danh từ, chỉ khái niệm về luật pháp công bằng. Khi là động từ, nghĩa là thực thi án tử hình.

Example: 犯人被依法正法。

Example pinyin: fàn rén bèi yī fǎ zhèng fǎ 。

Tiếng Việt: Tên tội phạm đã bị xử tử theo pháp luật.

正法 - zhèng fǎ
正法
zhèng fǎ

📷 Búa gỗ và khối đỏ đánh vần QUYỀN trên nền gỗ tượng trưng cho nhân quyền và công lý pháp lý

正法
zhèng fǎ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Luật pháp đúng đắn; xử tử theo pháp luật (khi dùng như động từ).

Righteous law; to execute according to the law (when used as a verb).

处决犯人。就地正法。正当的法则、制度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...