Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14881 to 14910 of 28922 total words

栽植
zāi zhí
Trồng cây, cấy cây
栽绒
zāi róng
Vải nhung dệt (thường dùng trong may mặc...
栽赃
zāi zāng
Vu khống, đổ tội cho người khác
桀傲不恭
jié ào bù gōng
Ngạo mạn, không biết kính trọng
桀傲不驯
jié ào bù xùn
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục
桀敖不驯
jié áo bù xùn
Ngỗ ngược, không chịu khuất phục
桀犬吠尧
jié quǎn fèi yáo
Kẻ gian ác chống lại người hiền lành
桀纣
jié zhòu
Vua Trụ và vua Kiệt - biểu tượng của bạo...
桀贪骜诈
jié tān ào zhà
Ngang ngược và gian xảo (dùng để chỉ ngư...
桀骜
jié ào
Ngỗ nghịch, ngang ngược, không chịu khuấ...
桀骜不恭
jié ào bù gōng
Ngỗ ngược và thiếu lễ độ, không biết kín...
桀骜不逊
jié ào bù xùn
Ngỗ ngược và không khiêm tốn, thiếu tôn ...
桀骜不驯
jié ào bù xùn
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục hoặc n...
桀骜自恃
jié ào zì shì
Ngang ngược và tự phụ, dựa vào tài năng ...
桀骜难驯
jié ào nán xùn
Rất bướng bỉnh và khó dạy dỗ, khó kiểm s...
héng
Xà ngang, dầm đỡ (trong kiến trúc).
桁条
héng tiáo
Thanh đà (trong xây dựng)
桁杨
héng yáng
Cây gỗ lớn, dùng để làm cột chống hay th...
桁架
héng jià
Giàn khung (thường là bằng thép hoặc gỗ)...
桁梁
héng liáng
Dầm ngang (cấu trúc nằm ngang dùng để đỡ...
桂冠
guì guān
Vòng nguyệt quế - biểu tượng của vinh qu...
桂子兰孙
guì zǐ lán sūn
Chỉ con cháu hiền tài, xuất sắc của một ...
桂子飘香
guì zǐ piāo xiāng
Hương thơm của hoa quế bay khắp nơi (ẩn ...
桂折一枝
guì shé yī zhī
Bẻ một nhành quế (chỉ việc đạt được thàn...
桃李争妍
táo lǐ zhēng yán
Học trò tài giỏi đua nhau thể hiện tài n...
桃李春风
táo lǐ chūn fēng
Mô tả tình thầy trò thân thiết và ấm áp.
桃李门墙
táo lǐ mén qiáng
Học trò đông đảo, tài năng xuất chúng.
桃羞杏让
táo xiū xìng ràng
Hoa đào và hoa mơ đều đua nhau khoe sắc,...
桃腮柳眼
táo sāi liǔ yǎn
Gò má hồng như đào, mắt sáng như liễu - ...
桃腮粉脸
táo sāi fěn liǎn
Gò má hồng và khuôn mặt trắng trẻo - miê...

Showing 14881 to 14910 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...