Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃李春风
Pinyin: táo lǐ chūn fēng
Meanings: Describes a warm and close teacher-student relationship., Mô tả tình thầy trò thân thiết và ấm áp., 比喻学生受到良师的谆谆教诲。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 兆, 木, 子, 日, 𡗗, 㐅, 几
Chinese meaning: 比喻学生受到良师的谆谆教诲。
Grammar: Thành ngữ, mang ý nghĩa biểu tượng về tình cảm.
Example: 老师如桃李春风般温暖着我们的心。
Example pinyin: lǎo shī rú táo lǐ chūn fēng bān wēn nuǎn zhe wǒ men de xīn 。
Tiếng Việt: Thầy cô như làn gió xuân ấm áp làm ấm lòng chúng em.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả tình thầy trò thân thiết và ấm áp.
Nghĩa phụ
English
Describes a warm and close teacher-student relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻学生受到良师的谆谆教诲。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế