Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桀傲不驯
Pinyin: jié ào bù xùn
Meanings: Rebellious and uncontrollable, Bướng bỉnh, không chịu khuất phục, 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]储安平《在塔里木河的下游》“就在这蜿蜒的沙山脚下,流着来自千里以外,历史上久享盛名的这条旷达、豪壮的、同时也是桀傲不驯的塔里木河。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 木, 舛, 亻, 敖, 一, 川, 马
Chinese meaning: 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]储安平《在塔里木河的下游》“就在这蜿蜒的沙山脚下,流着来自千里以外,历史上久享盛名的这条旷达、豪壮的、同时也是桀傲不驯的塔里木河。”
Grammar: Dùng để miêu tả tính cách cứng đầu hoặc khó thuần phục.
Example: 那匹马桀傲不驯,很难驾驭。
Example pinyin: nà pǐ mǎ jié ào bú xùn , hěn nán jià yù 。
Tiếng Việt: Con ngựa đó rất bướng bỉnh, rất khó kiểm soát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bướng bỉnh, không chịu khuất phục
Nghĩa phụ
English
Rebellious and uncontrollable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]储安平《在塔里木河的下游》“就在这蜿蜒的沙山脚下,流着来自千里以外,历史上久享盛名的这条旷达、豪壮的、同时也是桀傲不驯的塔里木河。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế