Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桁梁
Pinyin: héng liáng
Meanings: Crossbeam (a horizontal structure used to support roofs or floors)., Dầm ngang (cấu trúc nằm ngang dùng để đỡ mái nhà hoặc sàn)., ①由许多板条组成的腹板与两翼缘连接而成的大梁。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 木, 行, 刅, 氵
Chinese meaning: ①由许多板条组成的腹板与两翼缘连接而成的大梁。
Grammar: Danh từ ghép, thuộc lĩnh vực kỹ thuật và xây dựng. Thường kết hợp với động từ như '支撑' (chống đỡ), '安装' (lắp đặt).
Example: 这些桁梁支撑着整个屋顶。
Example pinyin: zhè xiē héng liáng zhī chēng zhe zhěng gè wū dǐng 。
Tiếng Việt: Những dầm ngang này đang chống đỡ toàn bộ mái nhà.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dầm ngang (cấu trúc nằm ngang dùng để đỡ mái nhà hoặc sàn).
Nghĩa phụ
English
Crossbeam (a horizontal structure used to support roofs or floors).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由许多板条组成的腹板与两翼缘连接而成的大梁
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!