Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀犬吠尧

Pinyin: jié quǎn fèi yáo

Meanings: A wicked person opposing a virtuous one, Kẻ gian ác chống lại người hiền lành, 桀的犬向尧狂吠。比喻奴才一心为他的主了效劳。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”汉·邹阳《狱中上吴王书》桀之狗可使吠尧,而跖之客可使刺由。”[例]当初奉献公之命,去伐蒲城,又奉惠公所差,去刺重耳,这是~,各为其主。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十六回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 木, 舛, 犬, 口, 兀

Chinese meaning: 桀的犬向尧狂吠。比喻奴才一心为他的主了效劳。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”汉·邹阳《狱中上吴王书》桀之狗可使吠尧,而跖之客可使刺由。”[例]当初奉献公之命,去伐蒲城,又奉惠公所差,去刺重耳,这是~,各为其主。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十六回。

Grammar: Thành ngữ thường dùng trong văn viết hoặc nói trang trọng

Example: 那些桀犬吠尧的人最终不会有好下场。

Example pinyin: nà xiē jié quǎn fèi yáo de rén zuì zhōng bú huì yǒu hǎo xià chǎng 。

Tiếng Việt: Những kẻ gian ác chống lại người hiền lành cuối cùng sẽ không có kết cục tốt đẹp.

桀犬吠尧
jié quǎn fèi yáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kẻ gian ác chống lại người hiền lành

A wicked person opposing a virtuous one

桀的犬向尧狂吠。比喻奴才一心为他的主了效劳。[出处]《战国策·齐策》“跖之狗吠尧,非贵跖而贱尧也,狗固吠非其它也。”汉·邹阳《狱中上吴王书》桀之狗可使吠尧,而跖之客可使刺由。”[例]当初奉献公之命,去伐蒲城,又奉惠公所差,去刺重耳,这是~,各为其主。——明·冯梦龙《东周列国志》第三十六回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桀犬吠尧 (jié quǎn fèi yáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung