Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桁条
Pinyin: héng tiáo
Meanings: Beam/Joist (in construction), Thanh đà (trong xây dựng), 凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 木, 行, 夂, 朩
Chinese meaning: 凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong ngành xây dựng
Example: 这座房子的桁条需要更换。
Example pinyin: zhè zuò fáng zi de héng tiáo xū yào gēng huàn 。
Tiếng Việt: Thanh đà của ngôi nhà này cần được thay thế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thanh đà (trong xây dựng)
Nghĩa phụ
English
Beam/Joist (in construction)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
凶暴贪婪而又傲慢狡诈。[出处]清·薛福成《代李伯相拟陈督臣忠勋事实疏》“虽其桀贪骜诈若李世忠、陈国瑞之流,苟有一节可用,必给以函牍,殷勤讽勉,奖其长而指其过,劝令痛改前非。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!