Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桁架
Pinyin: héng jià
Meanings: Truss (usually made of steel or wood) used to support roofs or bridges., Giàn khung (thường là bằng thép hoặc gỗ) dùng để đỡ mái nhà hoặc cầu., ①以特定的方式构成三角形或若干三角形的组合的一组构件(如梁、杆、条),用以构成一个刚性构架(如用于在大面积上支承荷载)使其受到外力时如果没有一个或更多的构件变形,整个结构不会变形。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 木, 行, 加
Chinese meaning: ①以特定的方式构成三角形或若干三角形的组合的一组构件(如梁、杆、条),用以构成一个刚性构架(如用于在大面积上支承荷载)使其受到外力时如果没有一个或更多的构件变形,整个结构不会变形。
Grammar: Danh từ chỉ cấu trúc kiến trúc, thường đi kèm với các tính từ mô tả độ bền, kích thước.
Example: 这座桥的桁架非常坚固。
Example pinyin: zhè zuò qiáo de héng jià fēi cháng jiān gù 。
Tiếng Việt: Giàn khung của cây cầu này rất chắc chắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giàn khung (thường là bằng thép hoặc gỗ) dùng để đỡ mái nhà hoặc cầu.
Nghĩa phụ
English
Truss (usually made of steel or wood) used to support roofs or bridges.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以特定的方式构成三角形或若干三角形的组合的一组构件(如梁、杆、条),用以构成一个刚性构架(如用于在大面积上支承荷载)使其受到外力时如果没有一个或更多的构件变形,整个结构不会变形
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!