Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀骜

Pinyin: jié ào

Meanings: Rebellious and defiant, unwilling to submit., Ngỗ nghịch, ngang ngược, không chịu khuất phục., ①凶暴倔强。[例]桀骜不恭。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 木, 舛, 敖, 马

Chinese meaning: ①凶暴倔强。[例]桀骜不恭。

Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc vị ngữ trong câu. Có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ mang sắc thái tiêu cực.

Example: 他桀骜的性格让老师头疼不已。

Example pinyin: tā jié ào de xìng gé ràng lǎo shī tóu téng bù yǐ 。

Tiếng Việt: Tính cách ngỗ nghịch của cậu ta khiến giáo viên đau đầu.

桀骜
jié ào
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngỗ nghịch, ngang ngược, không chịu khuất phục.

Rebellious and defiant, unwilling to submit.

凶暴倔强。桀骜不恭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

桀骜 (jié ào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung