Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桀骜不恭

Pinyin: jié ào bù gōng

Meanings: Rebellious and disrespectful, lacking proper manners., Ngỗ ngược và thiếu lễ độ, không biết kính trọng người khác., 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《东周列国志》第六七回“围乃共王之庶子,年齿最长,为人桀骜不恭,耻居人下,恃其才器,阴畜不臣之志。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 37

Radicals: 木, 舛, 敖, 马, 一, 㣺, 共

Chinese meaning: 凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《东周列国志》第六七回“围乃共王之庶子,年齿最长,为人桀骜不恭,耻居人下,恃其才器,阴畜不臣之志。”

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để phê phán hành vi không đúng mực của ai đó.

Example: 他对长辈桀骜不恭的态度让人难以接受。

Example pinyin: tā duì zhǎng bèi jié ào bù gōng de tài dù ràng rén nán yǐ jiē shòu 。

Tiếng Việt: Thái độ ngỗ ngược và thiếu lễ độ của cậu ta đối với người lớn tuổi thật khó chấp nhận.

桀骜不恭
jié ào bù gōng
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngỗ ngược và thiếu lễ độ, không biết kính trọng người khác.

Rebellious and disrespectful, lacking proper manners.

凶悍倔强,傲慢不顺从。同桀骜不逊”。[出处]《东周列国志》第六七回“围乃共王之庶子,年齿最长,为人桀骜不恭,耻居人下,恃其才器,阴畜不臣之志。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...