Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃李门墙
Pinyin: táo lǐ mén qiáng
Meanings: A large number of talented students., Học trò đông đảo, tài năng xuất chúng., 指生徒众多的师门。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 兆, 木, 子, 门, 啬, 土
Chinese meaning: 指生徒众多的师门。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để khen ngợi giáo viên.
Example: 这位老师桃李门墙,培养了许多优秀的学生。
Example pinyin: zhè wèi lǎo shī táo lǐ mén qiáng , péi yǎng le xǔ duō yōu xiù de xué shēng 。
Tiếng Việt: Vị giáo viên này có rất nhiều học trò tài năng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò đông đảo, tài năng xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
A large number of talented students.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指生徒众多的师门。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế