Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桁
Pinyin: héng
Meanings: Beam, crossbeam (in architecture)., Xà ngang, dầm đỡ (trong kiến trúc)., ①檩:桁条。桁架。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 木, 行
Chinese meaning: ①檩:桁条。桁架。
Hán Việt reading: hằng
Grammar: Từ chuyên ngành xây dựng, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 屋顶上有几根桁。
Example pinyin: wū dǐng shàng yǒu jǐ gēn héng 。
Tiếng Việt: Trên mái nhà có vài xà ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xà ngang, dầm đỡ (trong kiến trúc).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hằng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Beam, crossbeam (in architecture).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桁条。桁架
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!