Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 桂冠

Pinyin: guì guān

Meanings: Laurel wreath - symbol of glory, Vòng nguyệt quế - biểu tượng của vinh quang, ①凶暴倔强。[例]桀骜不恭。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 圭, 木, 㝴, 冖

Chinese meaning: ①凶暴倔强。[例]桀骜不恭。

Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng trong văn viết trang trọng

Example: 他赢得了诺贝尔文学奖的桂冠。

Example pinyin: tā yíng dé le nuò bèi ěr wén xué jiǎng de guì guān 。

Tiếng Việt: Ông ấy đã giành được vòng nguyệt quế giải Nobel Văn học.

桂冠
guì guān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng nguyệt quế - biểu tượng của vinh quang

Laurel wreath - symbol of glory

凶暴倔强。桀骜不恭

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...