Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃腮粉脸
Pinyin: táo sāi fěn liǎn
Meanings: Rosy cheeks and fair face – describes a delicate beauty., Gò má hồng và khuôn mặt trắng trẻo - miêu tả vẻ đẹp thanh tú của thiếu nữ., 形容女子粉红色的面颊。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 兆, 木, 思, 月, 分, 米, 佥
Chinese meaning: 形容女子粉红色的面颊。
Grammar: Thành ngữ, dùng trong văn miêu tả.
Example: 少女们个个都长着桃腮粉脸。
Example pinyin: shào nǚ men gè gè dōu cháng zhe táo sāi fěn liǎn 。
Tiếng Việt: Các thiếu nữ ai cũng có gò má hồng và khuôn mặt trắng trẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gò má hồng và khuôn mặt trắng trẻo - miêu tả vẻ đẹp thanh tú của thiếu nữ.
Nghĩa phụ
English
Rosy cheeks and fair face – describes a delicate beauty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子粉红色的面颊。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế