Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 桃李争妍
Pinyin: táo lǐ zhēng yán
Meanings: Students show off their talents., Học trò tài giỏi đua nhau thể hiện tài năng., 桃花李花竞相开放。形容春光艳丽。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 兆, 木, 子, コ, 一, 亅, 𠂊, 女, 开
Chinese meaning: 桃花李花竞相开放。形容春光艳丽。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng để mô tả sự cạnh tranh lành mạnh giữa những người tài năng.
Example: 学校里桃李争妍,各显神通。
Example pinyin: xué xiào lǐ táo lǐ zhēng yán , gè xiǎn shén tōng 。
Tiếng Việt: Trong trường học, học sinh đua nhau thể hiện tài năng của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học trò tài giỏi đua nhau thể hiện tài năng.
Nghĩa phụ
English
Students show off their talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桃花李花竞相开放。形容春光艳丽。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế