Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Showing 14371 to 14400 of 28922 total words

朽木不雕
xiǔ mù bù diāo
Gỗ mục thì không thể chạm khắc được; ám ...
朽木死灰
xiǔ mù sǐ huī
Gỗ mục và tro tàn, tượng trưng cho sự vô...
朽木生花
xiǔ mù shēng huā
Gỗ mục nở hoa, ám chỉ việc điều kỳ diệu ...
朽木粪土
xiǔ mù fèn tǔ
Gỗ mục và phân đất, ám chỉ sự kém cỏi, t...
朽迈
xiǔ mài
Già yếu, suy nhược do tuổi tác
朽骨重肉
xiǔ gǔ zhòng ròu
Xương mục thịt thừa, chỉ người vô dụng
Gai nhọn (trong văn cổ)
杀一儆百
shā yī jǐng bǎi
Giết một người để răn đe trăm người; ám ...
杀害
shā hài
Giết hại, ám sát (người hoặc động vật)
杀彘教子
shā zhì jiào zǐ
Dạy con bằng cách giết lợn (ý nói giữ lờ...
杀戮
shā lù
Sự tàn sát, giết chóc hàng loạt
杀掠
shā lüè
Giết người và cướp bóc
杀敌致果
shā dí zhì guǒ
Giết giặc lập công
杀机
shā jī
Ý định giết người, sát khí
杀气
shā qì
Sát khí, vẻ hung dữ
杀气腾腾
shā qì téng téng
Hung dữ, đầy sát khí
杀生
shā shēng
Giết hại sinh vật (động vật)
杀衣缩食
shā yī suō shí
Ăn mặc tiết kiệm, thắt lưng buộc bụng
杀身之祸
shā shēn zhī huò
Tai họa dẫn đến mất mạng
杀身成义
shā shēn chéng yì
Hy sinh bản thân để thành toàn nghĩa lớn
杀身成仁
shā shēn chéng rén
Hy sinh bản thân để bảo vệ nhân nghĩa
杀身报国
shā shēn bào guó
Hy sinh bản thân để báo đáp đất nước
杀马毁车
shā mǎ huǐ chē
Giết ngựa phá xe (ý nói tự hủy tài sản đ...
杀鸡为黍
shā jī wéi shǔ
Giết gà nấu cơm tiếp khách (ý nói lòng h...
杀鸡哧猴
shā jī chī hóu
Giết gà dọa khỉ (giống nghĩa với 杀鸡吓猴 nh...
杀鸡抹脖
shā jī mǒ bó
Giết gà cắt tiết (chỉ hành động quyết li...
杀鸡骇猴
shā jī hài hóu
Giết gà dọa khỉ (nhấn mạnh sự sợ hãi của...
杂乱无序
zá luàn wú xù
Rối loạn, không có trật tự.
杂乱无章
zá luàn wú zhāng
Hỗn độn, không có quy luật.
杂剧
zá jù
Kịch tạp kỹ, một hình thức kịch nghệ cổ ...

Showing 14371 to 14400 of 28922 total words

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...