Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 杀机

Pinyin: shā jī

Meanings: Murderous intent, killing instinct., Ý định giết người, sát khí, ①杀人的念头。[例]陡起杀机。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 㐅, 朩, 几, 木

Chinese meaning: ①杀人的念头。[例]陡起杀机。

Grammar: Chỉ trạng thái tâm lý hoặc ánh mắt biểu lộ ý định giết người.

Example: 他眼中露出了杀机。

Example pinyin: tā yǎn zhōng lù chū le shā jī 。

Tiếng Việt: Trong mắt anh ta lộ ra sát khí.

杀机
shā jī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ý định giết người, sát khí

Murderous intent, killing instinct.

杀人的念头。陡起杀机

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...