Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 朽骨重肉

Pinyin: xiǔ gǔ zhòng ròu

Meanings: Rotten bones and useless flesh, refers to a worthless person, Xương mục thịt thừa, chỉ người vô dụng, 比喻已经腐朽的东西得到了新生。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 丂, 木, 月, 重, 肉

Chinese meaning: 比喻已经腐朽的东西得到了新生。

Grammar: Là một thành ngữ mang tính miệt thị, thường dùng để phê phán những người lười biếng, không có ích cho xã hội.

Example: 他整天无所事事,真是朽骨重肉。

Example pinyin: tā zhěng tiān wú suǒ shì shì , zhēn shì xiǔ gǔ zhòng ròu 。

Tiếng Việt: Anh ta cả ngày chẳng làm gì cả, đúng là kẻ vô dụng.

朽骨重肉
xiǔ gǔ zhòng ròu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xương mục thịt thừa, chỉ người vô dụng

Rotten bones and useless flesh, refers to a worthless person

比喻已经腐朽的东西得到了新生。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

朽骨重肉 (xiǔ gǔ zhòng ròu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung