Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 朽迈
Pinyin: xiǔ mài
Meanings: Old and weak due to age, Già yếu, suy nhược do tuổi tác, ①衰弱老迈。[例]臣虽朽迈,敢忘往言?——《三国演义》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 丂, 木, 万, 辶
Chinese meaning: ①衰弱老迈。[例]臣虽朽迈,敢忘往言?——《三国演义》。
Grammar: Thường dùng để mô tả người già yếu, sức khỏe suy giảm. Có thể đứng trước danh từ hoặc làm vị ngữ trong câu.
Example: 他已经朽迈,走不动路了。
Example pinyin: tā yǐ jīng xiǔ mài , zǒu bú dòng lù le 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã già yếu, không thể đi lại được nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Già yếu, suy nhược do tuổi tác
Nghĩa phụ
English
Old and weak due to age
Nghĩa tiếng trung
中文释义
衰弱老迈。臣虽朽迈,敢忘往言?——《三国演义》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!